LỊCH THI HỌC KỲ I (2022 - 2023)
11:01 20/12/2022Lịch thi HK1(2022-2023) & thời gian làm bài (có điều chỉnh)
KHỐI 10: 22 phòng thi
Ngày
|
Buổi |
Môn thi |
Thời gianlàm bài |
Thời gian tập trung |
BUỔI CHIỀU |
||
Mở đề |
Phát đề |
Làm bài |
|||||
26/12/2022 |
Chiều T2 |
AV |
60' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
Văn |
90' |
14g15' |
14g25' |
14g35' |
14g40' |
||
27/12/2022 |
Chiều T3 |
Toán |
90' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
Sử |
45' |
14g45' |
14g55' |
15g05' |
15g10' |
||
29/12/2022 |
Chiều T5 |
Lý |
45' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
Hóa: thi phòng (P1-13) |
45' |
14g00' |
14g10' |
14g20' |
14g25' |
||
31/12/2022 |
Chiều T7 |
Sinh: thi phòng (P1-7; P12-13) Địa: thi phòng (P8-11; P14-22) |
45' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
KHỐI 11: 21 phòng thi
Ngày
|
Buổi |
Môn thi |
Thời gianlàm bài |
Thời gian tập trung |
BUỔI SÁNG-CHIỀU |
||
Mở đề |
Phát đề |
Làm bài |
|||||
27/12/2022 |
Sáng T3 |
AV |
60' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
Ngữ Văn |
90' |
8g30' |
8g40' |
8g50' |
8g55' |
||
28/12/2022 |
Chiều T4 |
Lý |
60' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
Địa |
60' |
14g15' |
14g25' |
14g30' |
14g35' |
||
GDCD |
60' |
15g45' |
15g50' |
15g55' |
16g00' |
||
29/12/2022 |
Sáng T5 |
Toán |
90' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
Sử |
60' |
9g00' |
9g10' |
9g20' |
9g25' |
||
30/12/2022 |
Chiều T6 |
Hóa |
60' |
12g35' |
12g45' |
12g55' |
13g00' |
Sinh |
60' |
14g15' |
14g25' |
14g30' |
14g35' |
||
Tin học |
45' |
15g45' |
15g50' |
15g55' |
16g00' |
KHỐI 12: 23 phòng thi
Ngày
|
Buổi |
Môn thi |
Thời gianlàm bài |
Thời gian tập trung |
BUỔI SÁNG |
||
Mở đề |
Phát đề |
Làm bài |
|||||
26/12/2022 |
Sáng T2 |
Ngữ Văn |
120' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
Lý |
60' |
9g30' |
9g40' |
9g50' |
9g55' |
||
28/12/2022 |
Sáng T4 |
Toán |
90' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
Lịch sử |
60' |
9g00' |
9g10' |
9g20' |
9g25' |
||
30/12/2022 |
Sáng T6 |
Hóa |
60' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
Địa |
60' |
8g25' |
8g30' |
8g40' |
8g45' |
||
31/12/2022 |
Sáng T7 |
Sinh |
60' |
6g45' |
7g00' |
7g10' |
7g15' |
AV |
60' |
8g35' |
8g40' |
8g50' |
8g55' |
||
GDCD |
60' |
10g10' |
10g15' |
10g25' |
10g30' |
Tin khác
- Kế hoạch khảo thí học kỳ II, năm học 2020-2021 09:26 31/01/2021
- LỊCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023 20:58 17/04/2023
- LỊCH THI GIỮA KỲ 2 NH 2023 - 2024 13:11 11/04/2024